Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:56 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,664.64 363.94 | 16,832.97 367.62 | 17,373.06 378.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,236 592.82 | 18,316 494.61 | 18,986 591.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,022 -225.40 | 28,122 -410.73 | 28,980 -469.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,449.94 4.64 | 3,565.49 8.94 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,607.25 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 27,434 721.82 | 27,484 502.00 | 28,195 16.66 |
Bảng Anh | GBP | 32,181 339.12 | 32,506 342.53 | 33,549 351.90 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,772.00 -301.10 | 3,072.00 -32.15 | 3,442.00 238.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.58 9.24 | 314.68 9.60 |
Yên Nhật | JPY | 156.01 -9.10 | 157.22 -9.56 | 162.81 -11.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 0.02 | 17.70 0.02 | 19.30 0.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,709 2,378.36 | 86,016 2,469.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.81 18.72 | 2,411.02 19.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.23 21.87 | 303.57 24.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.78 205.36 | 7,004.06 213.24 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.00 -15.28 | 2,443.00 -24.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,547 14.90 | 18,621 -98.29 | 19,169 -151.85 |
Bạc Thái | THB | 623.99 -32.13 | 693.32 -35.70 | 719.87 -37.11 |
Đô la Mỹ | USD | 25,240 870.00 | 25,248 848.00 | 25,468 728.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.